tủ ấm vi sinh nuve EN 032, EN 055, EN 120, EN 300, EN 400, EN 500
Thông số kỹ thuật:
Model | EN 032 | EN 055 | EN 120 |
Thang nhiệt độ cài đặt | trên nhiệt độ môi trường đến + 5°C đến 100°C | trên nhiệt độ môi trường đến + 5°C đến 100°C | trên nhiệt độ môi trường đến + 5°C đến 100°C |
Cảm biến nhiệt độ | Fe-const | Fe-const | Fe-const |
Hệ thống điều khiển | N-Prime ™ | N-Prime ™ | N-Prime ™ |
Màn hình hiển thị | LED | LED | LED |
Bước cài đặt nhiệt độ , bước hiển thị cài đặt nhiệt độ | 0,1°C | 0,1°C | 0,1°C |
Độ dao động nhiệt độ tại 37°C | ≤ ±0,5°C | ≤ ±0,5°C | ≤ ±0,5°C |
Độ đồng nhất nhiệt độ tại 37°C | ±0,1°C | ±0,1°C | ±0,1°C |
Cài đặt nhiệt độ báo động khoảng | ±0,5°C đến 5°C | ±0,5°C đến 5°C | ±0,5°C đến 5°C |
Cài đặt thời gian | 1 phút – 99.9 giờ hoặc liên tục | 1 phút – 99.9 giờ hoặc liên tục | 1 phút – 99.9 giờ hoặc liên tục |
Cài đặt thời gian chờ | 1 phút – 99.9 giờ | 1 phút – 99.9 giờ | 1 phút – 99.9 giờ |
Thể tích | 32 lít | 55 lít | 120 lít |
Số khay cung cấp/Số gờ để khay | 2/6 | 2/7 | 2/10 |