cân điện tử Precisa – cân sấy ẩm precisa, thiết bị lĩnh nam
Công ty TNHH Thiết Bị Lĩnh Nam cung cấp cân điện tử Precisa – Thụy sĩ
Danh sách cân điện tử Precisa:
Precisa – cân phân tích 5 số lẻ EP 125SM | 125 g | 0.01 mg |
Precisa – cân phân tích 4, 5 số lẻ EP 225SM-DR | 102 g / 225 g | 0.01 mg / 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 120A | 120 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 220A | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 320A | 320 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 420A | 420 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 520A | 520 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ EP 420A-FR | 121 g – 420 g | 0.1 mg – 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 320M | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 620M | 620 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 920M | 920 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 1220M | 1220 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 2220M | 2220 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 620M-FR | 120 g – 620 g | 1 mg – 10 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ EP 1220M-FR | 240 g – 1220 g | 1 mg – 10 mg |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ EP 1200C | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ EP 2200C | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ EP 4200C | 4200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ EP 6200C | 6200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ EP 8200C | 8200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 6200C-FR | 2200 g – 6200 g | 0.01 g – 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 8200C-DR | 3200 g / 8200 g | 0.01 g / 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 6200D | 6200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 8200D | 8200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 12200D | 12200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ EP 12200G | 12200 g | 1 g |
Precisa – cân phân tích 5 số lẻ ES 125SM | 125 g | 0.01 mg |
Precisa – cân phân tích 4,5 số lẻ ES 225SM-DR | 102 g / 225 g | 0.01 mg / 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ ES 120A | 120 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ ES 220A | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ ES 320A | 320 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ ES 420A | 420 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ ES 520A | 520 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 3,4 số lẻ ES 420A-FR | 121 g – 420 g | 0.1 mg – 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 320M | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 620M | 620 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 920M | 920 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 1220M | 1220 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 2220M | 2220 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 620M-FR | 120 g – 620 g | 1 mg – 10 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ ES 1220M-FR | 240 g – 1220 g | 1 mg – 10 mg |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 1200C | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 2200C | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 4200C | 4200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 6200C | 6200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 8200C | 8200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 1,2 số lẻES 6200C-FR | 2200 g – 6200 g | 0.01 g – 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ ES 8200C-DR | 3200 g – 8200 g | 0.01 g – 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ ES 6200D | 6200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ ES 8200D | 8200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ ES 12200D | 12200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ ES 12200G | 12200 g | 1 g |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 120A SCS | 120 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 220A SCS | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 320A SCS | 320 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 320M SCS | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 620M SCS | 620 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 920M SCS | 920 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 1220M SCS | 1220 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ LX 620C SCS | 620 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ LX 1200C SCS | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ LX 2200C SCS | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ LX 4200C SCS | 4200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 2 số lẻ LX 6200C SCS | 6200 g | 0.01 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ LX 3200D SCS | 3200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻLX 6200D SCS | 6200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ LX 10200D SCS | 10200 g | 0.1 g |
Precisa – cân phân tích 1 số lẻ LX 10200G SCS | 10200 g | 1 g |
#REF! | ||
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 120A | 120 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 220A | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LX 320A | 320 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 320M | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 620M | 620 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 920M | 920 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LX 1220M | 1220 g | 1 mg |
Precisa – cân Kỹ thuật 2số lẻ LX 620C | 620 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LX 1200C | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LX 2200C | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LX 4200C | 4200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LX 6200C | 6200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 1 số lẻ LX 3200D | 3200 g | 0.1 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 1 số lẻ LX 6200D | 6200 g | 0.1 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 1 số lẻ LX 10200D | 10200 g | 0.1 g |
Precisa – cân kỹ thuật số lẻ LX 10200G | 10200 g | 1 g |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LT 120A | 120 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻLT 220A | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LT 320A | 320 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LT 160M | 160 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ LT 320M | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ LT 620M | 620 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻLT 920M | 920 g | 1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻLT 1220M | 1220 g | 1 mg |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LT 320C | 320 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LT 620C | 620 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LT 1200C | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2số lẻ LT 2200C | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LT 3200C | 3200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2 số lẻ LT 4200C | 4200 g | 0.01 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 2số lẻ LT 6200C | 6200 g | 0.01 g |
Precisa – cânKỹ thuật 1 số lẻ LT 3200D | 3200 g | 0.1 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 1 số lẻ LT 6200D | 6200 g | 0.1 g |
Precisa – cân Kỹ thuật 1 số lẻ LT 10200D | 10200 g | 0.1 g |
Precisa – cân Kỹ thuật số lẻ LT 10200G | 10200 g | 1 g |
Origin: Taiwan | ||
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ BJ 100M | 102 g | 1 mg |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻBJ 410C | 410 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ BJ 610C | 610 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ BJ 1000C | 1020 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ BJ 1200C | 1220 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ BJ 2200C | 2220 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 1 số lẻ BJ 2100D | 2100 g | 0.1 g |
Precisa – cân kỹ thuật 1 số lẻ BJ 4100D | 4100 g | 0.1 g |
Precisa – cân kỹ thuật 1 số lẻ BJ 6100D | 6100 g | 0.1 g |
Precisa – cân kỹ thuật 1 phân tích 4 số lẻBJ 8100D | 8100 g | 0.1 g |
Precisa – cân kỹ thuật1 số lẻ BJ 6100G | 6100 g | 1 g |
Precisa – cân kỹ thuật BJ 12100G | 12100 g | 1 g |
Education, Made inTaiwan | ||
Precisa – cân phân tích 4 số lẻ XEBB 220A | 220 g | 0.1 mg |
Precisa – cân phân tích 3 số lẻ XEBB 320M | 320 g | 1 mg |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ XEBB 1200C | 1200 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 2 số lẻ XEBB 2200C | 2200 g | 0.01 g |
Precisa – cân kỹ thuật 1 số lẻ XEBB 6200D | 6200 g | 0.1 g |
Made in Swiss | ||
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại EM 120 HR | 124g | 0.1 mg/0.001% |
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại EM 120 HR incl. Gips Software | 124g | 0.1 mg/0.001% |
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại XMBB 66 | 124 g | 1 mg/0.01% |
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại XMBB 60 HR | 310 g | 0.1mg/0.001% |
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại XMBB 60 | 124 g | 1mg/0.01% |
Precisa – cân sấy ẩm hồng ngoại XM 50 | 52 g | 1mg/0.01% |
Made in Taiwan | ||
Precisa – Cân bànSRS 75K | 75 kg | 5 g |
Precisa – cân bàn SRS 150K | 150 kg | 10 g |
Precisa – cân bàn SRS 300K | 300 kg | 20 g |
Precisa – cân bàn SRC 75K | 75 kg | 5 g |
Precisa – cân bàn SRC 150K | 150 kg | 10 g |
+ Terminals: | ||
Precisa – đầu cân bàn SRD ABS | Easy Terminal | |
Precisa – đầu cân bàn SRD SST | Easy Terminal | |
Precisa – đầu cân bàn SRM ABS | Multifunctional Terminal | |
Precisa – đầu cân bàn SRM SST | Multifunctional Terminal |