Máy chuẩn độ TL 7800

Máy chuẩn độ TL 7800

(Máy chuẩn độ điện thế)

Model: TL 7800-M1

Code: 285220990

Hãng sản xuất: SI Analytics – Đức

Xuất xứ: Đức

Tính năng kỹ thuật:

  • Thiết bị thực hiện được các chuẩn độ:
  • Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường nước
  • Chuẩn độ Acid, bazo trong môi trường khan
  • Chuẩn độ oxy hóa khử
  • Chuẩn độ kết tủa
  • Chuẩn độ tạo phức
  • Màn hình màu VGA TFT với độ phân giải 320×240 pixels, hiển thị đầy đủ các tính năng của thiết bị.
  • Cổng cho đầu dò 1 pH/mV với cổng cho điện cực tham chiếu
  • Cổng cho đầu dò 2 (đầu dò IDS).
  • Tự động nhận diện điện cực.
  • Cổng vào µA cho điện điện cực bạch kim kép (2 đầu nối x 4 mm).
  • Cổng vào cho đầu dò nhiệt độ (2 đầu nối x 4 mm).
  • Giao diện: 1 x LAN, 2 x USB-A, 1 x USB-B, 2 x RS 232.
  • Có thể kết nối cân qua cổng RS232.
  • Có thể kết nối máy in qua cổng USB-A: HP PCL, Seiko DPU S445, PDF.
  • Phù hợp với nhiều burette có thể tích khác nhau: 5, 10, 20 and 50 ml.
  • Độ phân giải burette: 20,000.
  • Có thể chuẩn độ thủ công.
  • Có thể chuẩn độ định lượng.
  • Có thể chuẩn bị mẫu tự động hoặc thủ công khi kết nối với cân.
  • Chuẩn độ 2 điểm cuối (mV, pH).
  • Chuẩn độ 2 điểm tương đương (mV, pH).
  • Có thể chuẩn độ Karl Fischer (10 ppm – 100 %).
  • Độ chính xác của chuẩn độ KF: < 0.3% khi ≥ 10mg H2
  • Máy có sẵn các phương pháp cơ bản.
  • Người sử dụng có thể tạo đến 50 phương pháp.
  • Có thể kết nối bộ lấy mẫu tự động
  • Kết nối máy tính thông qua phần mềm TitriSoft 3.3
Xem thêm  Tủ lão hóa cấp tốc TK 252

Thông số kỹ thuật:

  • Đầu dò 1(Analog) pH/mV với điện cực tham chiếu:

pH:

+ Thang đo: -3.0 đến 18.00

+ Độ phân giải hiển thị:  0.001

+ Độ chính xác (chưa gồm đầu dò): 0.002 ± 1 con số

mV:

+ Thang đo: -2000 đến 2000

+ Độ phân giải hiển thị:  0.1

+ Độ chính xác (chưa gồm đầu dò): 0.1 ± 1 con số

  • Cổng vào cho điện cực bạch kim kép – Dead Stop:

+ Đầu nối (µA) cho điện cực bạch kim kép. Điện thế có thể điều chỉnh từ: 40 …. 220 mV

+ Thang đo: 0 … 100 µA

+ Độ phân giải: 0.1 µA

+ Độ chính xác (chưa gồm đầu dò): 0.2 ± 1 con số µA

  • Đầu dò nhiệt độ: Pt1000 / NTC 30kΩ

+ Thang đo: Pt 1000: -75 … 195; NTC 30kΩ: -40…125°C

+ Độ phân giải: 0.1 oC

+ Độ chính xác (chưa gồm đầu dò): Pt 1000: 0.2 °C ± 1 con số; NTC 30kΩ: 1.0°C (-40…0°C)/0.3 °C (0…125 °C) ± 1 con số

  • Đầu dò 2 (IDS): Độ chính xác ± 1 con số phụ thuộc vào đầu dò IDS được sử dụng

+ Thang đo pH:  0.000 đến 14.000 ± 0.004 pH

+ Thang đo mV: ± 1200.0 mV ± 0.2 mV

+ Thang đo nhiệt độ: -5.0 đến 105.0oC ± 0.2 oC

+ Thang đo độ dẫn: 0.00 đến 2000 mS/cm ± 0.5%

  • Hiệu chuẩn pH (Analogue và IDS): 2 hoặc 3 điểm hiệu chuẩn với bufer (DIN/NIST)
  • Hiệu chuẩn độ dẫn (IDS): 1 điểm với 0.01 mol/l KCl
  • Bù nhiệt độ độ dẫn (IDS): Automatic/manual
  • Màn hình: 5 inch, 320 x 240 pixels
  • Vật liệu vỏ máy: Polypropylene
  • Vật liệu phím nhấn: Polyester coated
  • Kích thước (RxCxS): 15.3 x 45 x 29.6 cm
  • Khối lượng: 3.5kg
  • Điều kiện môi trường làm việc: + 10 đến + 40 °C
  • Vật liệu burette (5, 10, 20 và 50 ml): Van: PTFE/ETFE; Xy lanh: borosilicate glass 3.3 (DURAN®); Ống nối: FEP
  • Độ chính xác theo DIN EN ISO 8655, part 3: Độ chính xác: 0.15 %; Độ ổn định: 0.05 – 0.07 % (tùy thuộc vào burette được sử dụng).
Xem thêm  đo tỷ trọng bột

Máy chuẩn độ TL 7800 cung cấp bao gồm:

  • Máy chính, TitroLine 7800
  • Máy khuấy từ: TM 235
  • Bàn phím: TZ 3835
  • Dây điện nguồn: TZ 1853 (100V … 240V)
  • Chuột TZ 3880
  • Cáp kết nối máy khuấy từ/bơm stirrer/pump TZ 1577
  • Thanh giữ TZ 1510 (10 mm x 370 mm)
  • Piston extraction tool TZ 3813
  • Giá giữ điện cực; Z 305
  • Kẹp giữ; Z 304
  • Giấy chứng nhận xuất xưởng của hãng
  • Hướng dẫn sử dụng

Tags: Máy chuẩn độ TL 7800