Máy quang phổ SpectroDirect
Model: SpectroDirect
hông số kỹ thuật:
Phạm vi bước sóng: 330 – 900nm
Đáp ứng các tiêu chuẩn CE: EN 61326: 1997 + A1: 1998 + A2 + A3: 2003. Và European Union Council Directive: 89/336/CEE. Và Low voltage : 73/23/CEE
Thang đo quang học: -0.3 – 2.5Abs
Đo được các chỉ tiêu: Acid capacity K, Alkalinity, Aluminium, Ammonia, Arsenic, Boron, Bromine, Cadmium, Chlorine, Chloride,
Đo được các chỉ tiêu: Chromium, COD, Copper, Cyanide, Cyanuric acid, DEHA, Floride, Formaldehyde, Hardness, Hazen, Hydrazine, Hydrogenperoxide,
Đo được các chỉ tiêu:: Iodine, Iron, Lead, Manganese, Molybdate, Nickel, Nitrate, Nitrite, Nitrogent-total, Ozone, Phenols,
Đo được các chỉ tiêu:: Phosphate-total, pH, Potassium, Silica, Absorption-coefficient, Sulphate, Sulphite, Surfactants, TOC, Turbidity, Urea, Zinc.
Bề rộng dải sáng: 10nm
Độ trôi: ±0.005Abs/h at 500nm
Anh sáng thất thoát: <5% tại bước sóng 340 – 400nm
Nguồn sáng: đèn Tungsten Halogen (6V,10W)
Bộ tạo đơn sắc: cách tử giao thoa
Hiển thị: màn hình LCD (7 dòng, 21 ký tự).
Ngôn ngữ sử dụng: Anh, Pháp, Đức…Có thể cập nhật thêm các ngôn ngữ khác.
Đầu đọc: Silicon photodiode
Số dòng quyét: 600lines/mm
Bộ nhớ: 1000 bộ dữ liệu
TÍNH NĂNG
Hoạt động: bàn phím có tích hợp âm thanh, được thiết kế chống lại sự an mòn của acid và dung môi.
Giao diện kết nối: cổng RS 232 dùng cho kết nối máy in và cổng PC kết nối máy tính, dữ liệu định dạng ASCII, dữ liệu 8; 1 bit khởi đầu; 1 bit kết thúc.
Buồng chứa mẫu đa năng: thích hợp với cuvette tròn đường kính 24mm, 16mm; cuvette vuông 10 từ 50mm
Nguồn: Cổng vào: 100-240V; 50-60Hz. Cổng ra: 12V—-30W). 2 pin AA/LR6 để lưu trữ dữ liệu mà không cần nguồn điện.
Điều kiện làm việc: 5-40oC, độ ẩm 30-90%
Kích thước (L x W x H): 270 x 275 x 150mm
Khối lượng: 3.2kg
Ứng dụng của Máy quang phổ SpectroDirect
- phòng thí nghiệm phân tích môi trường
- đo đa chỉ tiêu trong nước