MoTơ Điều Khiển, Type UAM |
Model : UAM 400 |
Hãng Sản Xúât : Pharmag – Đức |
– Nguồn 100-240V, 50-60Hz, bao gồm 700W DC motor, đìều chỉnh tốc độ liên tục trong khoảng 50-450 rpm, momen xoắn 5 Nm |
– Nguồn điện cấp 1.5A |
– Màn hình hiển thị LCD hiển thị tốc độ có thể chọn phương pháp hoạt động với 10 phương pháp khác nhau, LIN serial và cổng I/O |
– Hệ thống UAM cho phép điều chỉnh tốc độ và có thể cài đặt được thời gian làm việc, có thể cho phép gọi lại thông số đo gần nhất |
– Nt nhấn dừng khẩn cấp |
– Bàn phím nhạy cảm và được nhập dữ liệu, dễ dàng vệ sinh |
– Có thể tháo lắp, thay đởi các đầu gắn với UAM một cách nhanh chóng nhờ vào 2 hoặc 4 ốc |
|
PSM Trộn Cao Tốc |
Hãng Sản Xuất : Pharmag – Đức |
Model : PSM |
Thông số kỹ thuật : |
Kết nối với đầu điều khiển UAM , khối lượng trộn chính xác 3 lít giúp nguyên liệu đồng nhất . |
Tổng khối lượng : 5 lít |
Khối lượng làm việc : 3 – 4 lít |
|
Đầu trộn – Shear double ribbon blender with a twin set of ribbon blades |
Model : PSM-8 |
Hãng Sản Xuất : Pharmag – Đức |
|
Total capacity 5 l. |
Operation capacity Up to 4 l |
Depends on feed properties, instrument and process parameters |
Rotation speed 50-450 rpm |
Safety guard Reed relay on the top cover |
Instrument dimensions Approx. 250 x 470 x 500 mm (width x depth x height) |
Packaging dimensions Approx. 480 x 620 x 600 mm (width x depth x height) |
Net / Gross weight Approx. 25 / 27 kg |
Đầu Sát Hạt Ướt |
Model : WG – 30 |
Hãng Sản Xuất : Pharmag – Đức |
Thông số kỹ Thuật : |
WG-30 thiêt kế để kết nối với UAM bởi 4 con ốc , đầu sát hạt ướt dùng để sát những dạng bột có độ ẩm cao |
Khối lượng : 25 – 30 kg |
Cung cấp theo 2 khay : 1.0 mm , 1.6 mm |
Ro to có thể tháo rời dễ dàng khi vệ sinh thiết bị |
Có khả năng dùng với các loại rây có kích thước khác nhau : 0.315 , 0.63, 0.315 , 0.63 |
Kích thước roto : 150 x 75 mm – 6 cánh |
|
Rây làm bằng thép không gĩ cho WG-30, 0.8 mm MW |
Rây làm bằng thép không gĩ cho WG-30, 2.0 mm MW |