Tủ an toàn sinh học Safe3

Tủ an toàn sinh học Safe3

Model S@fe3

Hãng sàn xuất: Bioar – Ý

Thông số kỹ thuật:

  • Sản xuất theo tiêu chuẩn an  toàn EN12469:2000
  • Hệ thống điều khiển bằng bộ vi xử lý hiện đại
  • Công tắc chính với bàn phím rời
  • Bàn phím mềm
  • Hiển thị các thông số áp suất (Bar) cho điều kiện  khí thải, hiển thị vĩnh viễn.
  • Cảnh báo tín hiệu khi tốc độ dòng khí thấp
  • Mặc trước rộng giúp truy cập dễ dàng
  • Mặt trước truy cập thay bộ lọc và bảo trì
  • Gía đỡ chữ Cgiúp thao tác dễ dàng
  • Buồng chuyển mẫu lồng vào nhau, có khóa
  • ClassIII được thiết kế với 03 bộ lọc độc quyền và buồng làm việc thiết kế theo tiêu chuẩn Class 100.

Tủ an toàn sinh học Class III – Hãng BioAir được thiết kế với 02 model 1.2mt và 1.8mt

Thông số chính của thiết bị

  • Hệ thống điều khiển ngang tầm mắt, dễ dàng thao tác vận hành
  • Quạt hút và điều khiển tốc độ quạt bằng bộ điều khiển vi xử lý hiện đại
  • Có 3 chức năng vận hành: Bình thường, chuẩn, và hiệu chuẩn
  • Vệ sinh/làm sạch/ rửa với quạt có công suất cao ngay tại thời điểm bật nguồn
  • Tự độnghiệu chuẩn về trang thái an toàn (SAFE).
  • Hiển thị trực tiếp các điều kiện an toàn (SAFE) và không an toàn (UNSAFE),hiển thị LED và áp suất.
  • Đồng hổ đo thời gian trôi qua.
  • Bộ vi xử lý điều khiển các thông số sau:
    • Báo động đa cấp, có chức năng dự phòng.
    • Hiển thị vĩnh viễn các điều kiện làm việc.
    • Độổn định của tốc độ dòng không khí cao ngay cả khi trường hợp chuyển tiếp mẫu hoặc bộ lọc bị tắc nghẽn.
    • Báo động khi mất điện
  • Có chức năng kiểm tra nguồn điện cho hệ thống quạt hút xả.
  • Thiết lập lại điều kiện làm việc ban đầu trong trường hợp mất điện
  • Gía đỡ chữ C, dễ dàng thao tác cho người vận hành.
  • Van thổi ngược (tùy chọn) cho đường ống dẫn
  • Đồng hồ áp suất hiển thị áp suất trong buồng làm việc.
  • Ổcắm điện gồm 01 ổ cắm  (1.2), 02 ổ cắm (1.8 size).
  • Đèn UV-Lightđược cài đặt sẵn trong thiết bị
Xem thêm  Insert thủy tinh

Thông số máy và chức năng Tủ an toàn sinh học Safe3

  • Thiết kế mặc trước có độ dốc, giúp quá trình vận hành dễ dàng.
  • Bềmặt bên trong được cấu tạo bằng thép 2B sáng bóng
  • Bề mặt làm việc được cấu tạo bằng thép 2B
  • Cửatrước có độ kín hoàn hảo, được trang bị 02 vị trí găng tay, hoạt động an toàn khi làm việc với nhóm vi khuẩn, vi rút thuộc nhóm 4, nhóm 4 thuộc nhóm vi khuẫn -vi rút mà chúng ta không biết mực độ nguy hiểm chủa chúng.
  • Class III: thiết kế với 04 bộ lọc độc quyền để đảm bảo an toàn tối đa cho môi trường, và người vận hành, (thiết kế cho mầm bệnh nhóm 4), 01 bộ tiền lọc: 01 bộ lọc chính HEPA với bộ lọc H14 , 02 bộ lọc xả  HEPA với màng lọc
  • Bộ lọc H14có khả năng lọc 995% các hạt  hạt có kích thước <0.3 μm,  theo tiêu chuẩn MPPS, (theo tiêu chuẩn EN1822-1 and EN 13091:1999)
  • Thay thế bộ lọc và bảo trì từ phía trước tủ.
  • Qúa trình chuyển đổi khí thải dễ dàng thông qu cài đặt.
  • Van xả hơi tùy chọn (chọn thêm)
  • Vận hành bằng phím. Phím có khóa, có thể gỡ bỏ chế độ SAFE (an toàn), tránh những hoạt động không mong muốn. Trường hợp mất điện, thiết bị sẽ tự reset về trang thái ban đầu, sẽ được đặt lại về chế độ điều kiện làm việc ban đầu.
  • Qúa trình hiệu chuẩn sẽ được thực hiện khi bật tủ/ bật nguồn.
Xem thêm  AC2-4E8

<h2> Các chức năng </h2>

  • Vệ sinh/ làm sạch/rửa với tốc độ quạt có công suất cao và thiết lập chu trình vận hành đến khi đạt được chế độ vận hành an toàn (SAFE).
  • Hiển thị chế độ làm việc an toàn (SAFE).Cảnh báo trước khi đạt được điều kiện an toàn vận hành (cảnh báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu)
  • Điều khiển với các bàn phím, đèn UV và đèn huỳnh quang được kết nối với nhau.
  • Khí thải được lọc 100% khi cho ra ngoài môi trường.
  • Độ sáng bênh trong buồng làm việc > 1000
  • Độ ồn ≤58 dB(A) [1.2 size]
  • Thép không gỉ 2B , được thiết kế theo tiêu chuẩn  ISO 5349 – Tiêu chuẩn về độ bóng của bề mặt làm việc <0.005mm RMS với tần số kiểm tra trong khoảngđo ở tần số từ 20Hz and 20,000Hz
  • Nguồn điện: 230V, 50Hz (230V,60Hz)
  • Dòng diện tối đa sử dụng:
  • Hệ thống điều khiển bằng vi xử watch-doghiện đại.
  • Kiểm tra rò rỉ được thử nghiệm theo tiêu chuẩn EN 12469và 2
  • Chứng nhận CE được thiết kế theo tiêu chuẩn 2006/42/CEE

Thông số kỹ thuật

Model 1.2 1.8
Code đặt hàng LT20000 LT40000
Kích thước ngoài (wxdxh) mm 2015 x 822 x 1300 2565x822x1300
Kích thước làm việc (wxdxh) mm 1200 x 660 x 700 1750x660x700
Số vị trí gắng đôi găng tay 2 4
Tốc độ dòng khí thải  (m3/h) > 180 m3/h > 180 m3/h
Chênh lệch áp suất – Áp suất buồng tối đa (Pa) < -220 < -220
Trọng lượng (kg) 210 270
Nguồn điện 220/240V 50Hz 220/240V 50Hz
Công suất tiêu thụ (W) 500 W 1000 W
Độ ồn < 58dB(A) < 58dB(A)
Độ sáng lux >1000 Lux >1000Lux
Xem thêm  nồi hấp tiệt trùng alp

Tất cả các dòng tủ an toàn sinh học được sản xuất theo tiêu chuẩn EN12469:2000

 – Tủ an toàn sinh học Safe3, tủ an toàn sinh học cấp 3

 

BIOAIR S.p.A